Full Name: Yutaka Michiwaki
Tên áo: MICHIWAKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 19 (Apr 5, 2006)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 70
CLB: Roasso Kumamoto
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2025 | Roasso Kumamoto | 74 |
Jun 1, 2025 | Roasso Kumamoto | 74 |
Dec 18, 2024 | Roasso Kumamoto đang được đem cho mượn: SK Beveren | 74 |
Dec 11, 2024 | Roasso Kumamoto đang được đem cho mượn: SK Beveren | 72 |
Jul 23, 2024 | Roasso Kumamoto đang được đem cho mượn: SK Beveren | 72 |
Feb 27, 2024 | Roasso Kumamoto | 72 |
Feb 21, 2024 | Roasso Kumamoto | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Shun Ito | AM(PTC) | 37 | 75 | |
6 | ![]() | Makoto Okazaki | HV(PC) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Rimu Matsuoka | F(PTC) | 26 | 75 | |
15 | ![]() | Shohei Mishima | TV(C) | 29 | 76 | |
3 | ![]() | Ryotaro Onishi | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
18 | ![]() | Daichi Ishikawa | F(C) | 29 | 75 | |
![]() | Yutaka Michiwaki | F(C) | 19 | 74 | ||
7 | ![]() | Yuhi Takemoto | TV(C),AM,F(TC) | 27 | 76 | |
8 | ![]() | Shuhei Kamimura | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
28 | ![]() | Keito Kumashiro | F(C) | 17 | 70 |