Full Name: Magomednabi Yagyaev
Tên áo: YAGYAEV
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Aug 13, 1999)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: FK Druzhba Maikop
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2024 | FK Druzhba Maikop | 73 |
Apr 30, 2023 | SKA Khabarovsk | 73 |
Sep 9, 2022 | SKA Khabarovsk | 73 |
Feb 28, 2022 | SKA Khabarovsk | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Shakhban Gaydarov | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
2 | Magomednabi Yagyaev | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
9 | Nikita Sergeev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
77 | Islamitdin Abdullaev | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 65 | ||
59 | Mikhail Kolomiytsev | TV(C) | 24 | 70 | ||
33 | Sergey Novikov | HV(TC) | 22 | 60 |