Huấn luyện viên: Ashamaz Shakov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Stavropol
Tên viết tắt: STA
Năm thành lập: 1933
Sân vận động: Dynamo Stadium Stavropol (15,589)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Stavropol
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Magomednabi Yagyaev | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
0 | Islamitdin Abdullaev | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 65 | ||
97 | Magomed Magomedov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
67 | Vladimir Kozlov | HV(C) | 22 | 70 | ||
31 | Georgiy Tuaev | GK | 21 | 60 | ||
32 | Ilya Ganyuk | GK | 16 | 60 | ||
25 | Vladislav Smirnyagin | HV(TC) | 17 | 60 | ||
2 | Artem Telepov | HV(PC) | 22 | 65 | ||
21 | Egor Ivanov | HV,DM(C) | 18 | 60 | ||
95 | Bislan Alibekov | HV(C) | 25 | 65 | ||
3 | Temir Khuako | HV(PC) | 25 | 65 | ||
11 | Sergey Kochkanyan | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 21 | 63 | ||
87 | Zalim Makoev | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 63 | ||
5 | Nikita Bolgov | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
27 | Arkadiy Gyulushanyan | TV(C) | 17 | 60 | ||
52 | Ignat Kasyanov | TV(C) | 18 | 60 | ||
70 | Vitaliy Karasev | TV,AM(C) | 17 | 60 | ||
80 | Rauf Bokhov | TV(C) | 18 | 60 | ||
14 | Makar Makarov | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
43 | Renat Balkizov | HV,DM,TV(PT) | 22 | 63 | ||
22 | Robert Naniev | TV,AM(P) | 20 | 60 | ||
30 | Ilya Berishvili | AM,F(PT) | 18 | 60 | ||
17 | Aleksandr Zarochentsev | AM,F(P) | 31 | 64 | ||
8 | Artem Stepanovich | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
19 | Dmitriy Michurenkov | F(C) | 29 | 63 | ||
99 | Makhach Abdulkhamidov | F(C) | 22 | 67 | ||
77 | Arseniy Vasilenko | F(C) | 17 | 62 | ||
0 | Vladislav Rymar | HV(PTC) | 24 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |