Full Name: Wálter Ricardo Vílchez Soto

Tên áo: VÍLCHEZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Feb 20, 1982)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2021Comerciantes Unidos78
Feb 13, 2021Comerciantes Unidos78
Jul 13, 2020Comerciantes Unidos79
May 14, 2019Comerciantes Unidos80
Jan 13, 2019Universidad César Vallejo80
Nov 1, 2017Universidad César Vallejo81
Apr 21, 2015Cusco FC81
Nov 13, 2014Universidad Técnica de Cajamarca81
Jan 3, 2014Universidad Técnica de Cajamarca82
Jan 2, 2014Universidad Técnica de Cajamarca82
Nov 13, 2013Chivas USA82
Nov 7, 2013Chivas USA83
Sep 11, 2013Chivas USA83
Jun 5, 2013Chivas USA83
Mar 4, 2013Chivas USA83

Comerciantes Unidos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Léiner EscalanteLéiner EscalanteAM(PT),F(PTC)3377
40
Italo RegaladoItalo RegaladoAM(PT),F(PTC)2975
25
Enmanuel PáucarEnmanuel PáucarDM,TV(C)2877
9
Matias SenMatias SenF(C)3378
14
Dubán PalacioDubán PalacioTV,AM(PT)2776
21
Diego CamposDiego CamposGK2877
6
Keyvin PaicoKeyvin PaicoDM,TV(C)2973
73
David DiosesDavid DiosesDM,TV(C)2976
11
Sebastián GonzálesSebastián GonzálesF(C)2573
75
José IngaJosé IngaDM,TV(C)2574
31
Eduardo CaballeroEduardo CaballeroHV,DM(C)2775
23
Piero MagallanesPiero MagallanesAM(PTC)2376
16
Jorge BosmedianoJorge BosmedianoHV,DM(C)3470
13
Dylan CaroDylan CaroHV,DM,TV(T)2573
25
Williams GuzmánWilliams GuzmánHV(C)2474
80
Franco MedinaFranco MedinaHV,DM,TV(P)2573
26
Jorge ToledoJorge ToledoHV,DM,TV(P)2876
20
José ParodiJosé ParodiDM,TV(C)2775
22
Matìas AlmirónMatìas AlmirónHV(C)2975
29
Carlos SaavedraCarlos SaavedraAM,F(PT)1763
28
Luis GarcíaLuis GarcíaGK2572
27
Kenyi BarriosKenyi BarriosAM(PT),F(PTC)2872