Full Name: Omar Bravo Tordecillas
Tên áo: BRAVO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 84
Tuổi: 45 (Mar 4, 1980)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2018 | Phoenix Rising FC | 84 |
Mar 25, 2018 | Phoenix Rising FC | 84 |
Mar 10, 2017 | Phoenix Rising FC | 84 |
Jul 16, 2016 | North Carolina FC | 84 |
Oct 24, 2014 | Guadalajara | 84 |
Oct 17, 2014 | Guadalajara | 85 |
Dec 23, 2013 | Guadalajara | 85 |
Jul 5, 2013 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Atlas | 85 |
Jul 1, 2013 | Guadalajara | 85 |
Jun 5, 2013 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Atlas | 85 |
Feb 19, 2013 | Cruz Azul đang được đem cho mượn: Atlas | 85 |
Jan 14, 2013 | Cruz Azul đang được đem cho mượn: Atlas | 85 |
Sep 21, 2011 | Sporting KC | 85 |
Sep 21, 2011 | Sporting KC | 85 |
Jan 7, 2011 | Sporting KC | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Patrick Rakovsky | GK | 31 | 76 | |
29 | ![]() | Dariusz Formella | AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | Ihsan Sacko | AM,F(PTC) | 27 | 78 | |
8 | ![]() | Noble Okello | DM,TV(C) | 24 | 77 | |
14 | ![]() | Emil Cuello | TV(PT),AM,F(PTC) | 28 | 73 | |
19 | ![]() | Damian Rivera | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | |
25 | ![]() | Casey Walls | HV(C) | 21 | 70 | |
22 | ![]() | Darius Johnson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
5 | ![]() | Mohamed Traore | HV(TC) | 22 | 70 | |
13 | ![]() | Triston Henry | GK | 31 | 78 | |
2 | ![]() | Collin Smith | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | |
7 | ![]() | Jearl Margaritha | AM,F(PT) | 24 | 76 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
3 | ![]() | Harvey Neville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | |
23 | ![]() | Ryan Flood | HV,DM(T) | 26 | 74 | |
70 | ![]() | Giulio Doratiotto | DM(PTC),TV(PT) | 20 | 70 | |
91 | ![]() | Rémi Cabral | AM,F(PTC) | 25 | 73 |