Full Name: John Joseph Welsh
Tên áo: WELSH
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 41 (Jan 10, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2019 | Atherton Collieries | 65 |
Oct 11, 2019 | Atherton Collieries | 65 |
Oct 7, 2019 | Atherton Collieries | 73 |
Mar 26, 2019 | Grimsby Town | 73 |
Nov 19, 2018 | Grimsby Town | 73 |
Nov 13, 2018 | Grimsby Town | 77 |
Jun 26, 2018 | Grimsby Town | 77 |
May 18, 2018 | Preston North End | 77 |
May 8, 2018 | Preston North End | 78 |
Oct 3, 2017 | Preston North End | 78 |
Apr 27, 2015 | Preston North End | 78 |
Apr 22, 2015 | Preston North End | 77 |
Jun 12, 2013 | Preston North End | 77 |
May 11, 2013 | Preston North End | 77 |
May 3, 2013 | Preston North End | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Alex Doyle | TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Joe O'Shaughnessy | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Kai Calderbank-Park | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Teddy Mfuni | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |