Thành lập: Không rõ

Sân vận động: Không rõ

Huấn luyện viên: Không rõ

Quốc gia: Bermuda

 Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dale EveDale EveGK2970
Jahquil HillJahquil HillGK2863
Harry TwiteHarry TwiteHV(C)1963
J’nai Butterfield-SteedeJ’nai Butterfield-SteedeHV,DM,TV(T)2663
Kane CrichlowKane CrichlowTV(C)2465
Milan ButterfieldMilan ButterfieldDM,TV(C)2765
Roger LeeRoger LeeHV,DM,TV(C)3363
Knory ScottKnory ScottAM(C)2563
Keziah MartinKeziah MartinTV(PTC),AM(C)2764
Deniche HillDeniche HillHV,DM,TV(T),AM(PT)2065
Remy CoddingtonRemy CoddingtonAM(PTC)2065
Reggie LambeReggie LambeTV(C),AM(PTC)3373
Zeiko LewisZeiko LewisTV(PT),AM(PTC)2973
Justin DonawaJustin DonawaAM,F(PT)2865
Ajani BurchallAjani BurchallAM,F(PT)2065
Djair Parfitt-WilliamsDjair Parfitt-WilliamsAM(PTC),F(PT)2873
Kole HallKole HallAM(P),F(PC)2663
Nahki WellsNahki WellsAM(PT),F(PTC)3482

Bermuda Thành lập đội

Thành lập đội 4-2-3-1

Bermuda History

Cup History
Không