Full Name: Roger Colville Lee
Tên áo: LEE
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 33 (Jul 1, 1991)
Quốc gia: Bermuda
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Curtis Weston | DM,TV(C) | 37 | 64 | |||
Stuart Beavon | F(PTC) | 40 | 65 | |||
Will Atkinson | TV,AM(PTC) | 36 | 67 | |||
Jonathan Hedge | GK | 36 | 67 | |||
Tyrell Waite | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Yusuf Mersin | GK | 30 | 68 | |||
Mason Warren | HV,DM(T) | 27 | 65 | |||
Marcus Barnes | F(C) | 27 | 70 | |||
Jake Bennett | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | |||
Andy Dales | AM(PTC) | 29 | 67 |