Full Name: Mertcan Açıkgöz
Tên áo: ACIKGOZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Nov 18, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Aliağa FK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2025 | Aliağa FK | 70 |
Mar 23, 2024 | Menemenspor | 70 |
Sep 13, 2021 | Sariyer SK | 70 |
Apr 9, 2020 | Beşiktaş JK | 70 |
Jan 30, 2019 | Beşiktaş JK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ibrahim Yilmaz | F(C) | 31 | 78 | ||
20 | ![]() | Mustafa Saymak | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Hakan Demir | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
![]() | Mertcan Acikgoz | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
4 | ![]() | Kadir Kurt | HV(C) | 26 | 67 | |
9 | ![]() | Mehmet Uysal | F(C) | 25 | 65 | |
94 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 68 | ||
37 | ![]() | Kerem Paykoc | HV(C) | 21 | 71 | |
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
2 | ![]() | Yusuf Gümüş | HV,DM,TV(P) | 21 | 74 |