21
Tyler ROBERTS

Full Name: Tyler Ashley Roberts

Tên áo: ROBERTS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Dec 22, 2003)

Quốc gia: Jamaica

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Wolverhampton Wanderers

On Loan at: AFC Fylde

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: AFC Fylde70
Jul 27, 2024Wolverhampton Wanderers70
Jul 19, 2024Wolverhampton Wanderers67
Jan 11, 2024Wolverhampton Wanderers67
Jul 10, 2023Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers67

AFC Fylde Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nathan DelfounesoNathan DelfounesoAM(PT),F(PTC)3368
20
Gavin MasseyGavin MasseyAM(PT),F(PTC)3275
4
Harry DavisHarry DavisHV(PTC)3371
3
Luke ConlanLuke ConlanHV,DM(T)3070
10
Nick HaughtonNick HaughtonTV(C),AM(PTC)3072
20
Tom WalkerTom WalkerAM(PTC),F(PT)2970
40
Joe RileyJoe RileyHV(PT),DM,TV(C)2871
5
Emeka ObiEmeka ObiHV(C)2372
9
Offrande ZanzalaOffrande ZanzalaF(C)2870
17
Corey WhelanCorey WhelanHV(PC)2773
6
Adam LongAdam LongHV(C)2471
31
Ben WinterbottomBen WinterbottomGK2363
7
Charlie JolleyCharlie JolleyF(C)2369
2
Bryce HosannahBryce HosannahHV,DM,TV(PT)2568
21
Tyler RobertsTyler RobertsAM(PT),F(PTC)2070
18
Owen EvansOwen EvansHV,DM(T),TV,AM(TC)2464
1
Theo RichardsonTheo RichardsonGK2665
2
Patrick GamblePatrick GambleHV(C)2170
19
Jonathan UstabasiJonathan UstabasiAM(PT)3064
34
Taelor O'KaneTaelor O'KaneDM,TV(C)1963
8
Ethan MitchellEthan MitchellHV,DM(C)2262
29
Danny OrmerodDanny OrmerodF(C)1862
18
Lincoln McfaydenLincoln McfaydenHV,DM,TV(T)2262
22
Jack MorrisJack MorrisAM(PTC)1860