8
Ethan MITCHELL

Full Name: Ethan Francis Mitchell

Tên áo: MITCHELL

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 22 (Oct 23, 2002)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 83

CLB: AFC Fylde

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2024AFC Fylde62
May 11, 2024Wigan Athletic62
Feb 5, 2024Wigan Athletic đang được đem cho mượn: AFC Fylde62

AFC Fylde Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nathan DelfounesoNathan DelfounesoAM(PT),F(PTC)3368
20
Gavin MasseyGavin MasseyAM(PT),F(PTC)3275
4
Harry DavisHarry DavisHV(PTC)3371
3
Luke ConlanLuke ConlanHV,DM(T)3070
10
Nick HaughtonNick HaughtonTV(C),AM(PTC)3072
20
Tom WalkerTom WalkerAM(PTC),F(PT)2970
40
Joe RileyJoe RileyHV(PT),DM,TV(C)2871
5
Emeka ObiEmeka ObiHV(C)2372
9
Offrande ZanzalaOffrande ZanzalaF(C)2870
17
Corey WhelanCorey WhelanHV(PC)2773
6
Adam LongAdam LongHV(C)2471
31
Ben Winterbottom
Brentford
GK2363
7
Charlie JolleyCharlie JolleyF(C)2369
2
Bryce HosannahBryce HosannahHV,DM,TV(PT)2568
21
Tyler Roberts
Wolverhampton Wanderers
AM(PT),F(PTC)2070
18
Owen EvansOwen EvansHV,DM(T),TV,AM(TC)2464
1
Theo RichardsonTheo RichardsonGK2665
2
Patrick Gamble
Blackburn Rovers
HV(C)2170
19
Jonathan UstabasiJonathan UstabasiAM(PT)3064
34
Taelor O'KaneTaelor O'KaneDM,TV(C)1963
8
Ethan MitchellEthan MitchellHV,DM(C)2262
29
Danny OrmerodDanny OrmerodF(C)1862
18
Lincoln McfaydenLincoln McfaydenHV,DM,TV(T)2262
22
Jack MorrisJack MorrisAM(PTC)1860