Full Name: Walid Sabbar
Tên áo: SABBAR
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Feb 25, 1996)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 76
CLB: Al Arabi Kuwait
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2023 | Al Arabi Kuwait | 78 |
Apr 13, 2023 | Raja Casablanca | 78 |
Apr 6, 2023 | Raja Casablanca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mamadou Thiam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
11 | Saif al Hashan | TV,AM(TC) | 34 | 78 | ||
Anayo Iwuala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
8 | Walid Sabbar | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
17 | Hamza Khabba | AM(PT),F(PTC) | 27 | 79 | ||
19 | Aymen Sfaxi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
13 | Imadeddine Boubekeur | HV(C) | 28 | 79 | ||
22 | Sulaiman Abdulghafoor | GK | 33 | 76 | ||
6 | Sultan Al-Enezi | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Ali Khalaf | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
10 | Bandar al Salamah | AM(P),F(PC) | 21 | 73 |