Full Name: Saif Ahmad Saif Al Hashan
Tên áo: AL HASHAN
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 29, 1990)
Quốc gia: Kuwait
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: Al Arabi Kuwait
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2022 | Al Arabi Kuwait | 78 |
Dec 17, 2017 | Al Qadsiah FC | 78 |
Oct 31, 2017 | Al Qadsiah FC | 77 |
Aug 17, 2017 | Al Shabab FC | 77 |
Apr 17, 2017 | Al Shabab FC | 76 |
Dec 17, 2016 | Al Shabab FC | 75 |
Aug 17, 2016 | Al Shabab FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sofiane Bouchar | HV(C) | 30 | 77 | |||
11 | Saif al Hashan | TV,AM(TC) | 35 | 78 | ||
Abdallahi Mahmoud | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
Anayo Iwuala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
8 | Walid Sabbar | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
TV(C),AM(PC) | 30 | 80 | ||||
17 | Hamza Khabba | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
13 | Imadeddine Boubekeur | HV(C) | 29 | 79 | ||
22 | Sulaiman Abdulghafoor | GK | 33 | 76 | ||
6 | Sultan Al-Enezi | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Ali Khalaf | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Bandar al Salamah | AM(P),F(PC) | 22 | 73 |