11
Saif AL HASHAN

Full Name: Saif Ahmad Saif Al Hashan

Tên áo: AL HASHAN

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 29, 1990)

Quốc gia: Kuwait

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Arabi Kuwait

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2022Al Arabi Kuwait78
Dec 17, 2017Al Qadsiah FC78
Oct 31, 2017Al Qadsiah FC77
Aug 17, 2017Al Shabab FC77
Apr 17, 2017Al Shabab FC76
Dec 17, 2016Al Shabab FC75
Aug 17, 2016Al Shabab FC73

Al Arabi Kuwait Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sofiane BoucharSofiane BoucharHV(C)3077
11
Saif al HashanSaif al HashanTV,AM(TC)3578
Abdallahi MahmoudAbdallahi MahmoudHV,DM,TV(C)2478
Anayo IwualaAnayo IwualaAM(PT),F(PTC)2573
8
Walid SabbarWalid SabbarDM,TV,AM(C)2878
Kamil Al-Aswad
Al Khaldiya SC
TV(C),AM(PC)3080
17
Hamza KhabbaHamza KhabbaAM(PT),F(PTC)2879
13
Imadeddine BoubekeurImadeddine BoubekeurHV(C)2979
22
Sulaiman AbdulghafoorSulaiman AbdulghafoorGK3376
6
Sultan Al-EneziSultan Al-EneziDM,TV(C)3276
17
Ali KhalafAli KhalafAM(PTC)3076
10
Bandar al SalamahBandar al SalamahAM(P),F(PC)2273