6
Ablahan HALIQ

Full Name: Ablahan Haliq

Tên áo: HALIQ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Apr 26, 2001)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 75

CLB: Shanghai Port

On Loan at: Wuhan Three Towns

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Shanghai Port đang được đem cho mượn: Wuhan Three Towns70
Feb 27, 2024Shanghai Port đang được đem cho mượn: Wuhan Three Towns70

Wuhan Three Towns Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Hang RenHang RenHV(TC)3577
32
Dianzuo LiuDianzuo LiuGK3480
4
Zhipeng JiangZhipeng JiangHV,DM,TV(T)3576
10
Senwen LuoSenwen LuoDM,TV,AM(C)3173
21
Chao HeChao HeDM,TV(C)2978
12
Xiaobin ZhangXiaobin ZhangDM,TV(C)3177
11
Romário BaldéRomário BaldéAM,F(PT)2778
18
Yiming LiuYiming LiuHV(C)2976
8
Ruofan LiuRuofan LiuAM(PT),F(PTC)2577
14
Fernandes JocaFernandes JocaAM(PTC)2880
19
Yue LiuYue LiuAM,F(PT)2772
25
Hanwen DengHanwen DengHV,DM,TV(P)2980
5
Ji-Su ParkJi-Su ParkHV(C)3080
7
Qianglong TaoQianglong TaoTV,AM(PT)2375
37
Mendes DarlanMendes DarlanDM,TV(C)2682
31
Jiayu GuoJiayu GuoGK2063
6
Ablahan HaliqAblahan HaliqDM,TV,AM(C)2370
16
Hui ZhangHui ZhangAM(PTC)2470
28
Denny WangDenny WangHV,DM,TV(PT)2673
Tongshuai HeTongshuai HeDM,TV(C)2465
20
Afrden AsqerAfrden AsqerAM(PTC)2170
Yunan GaoYunan GaoTV,AM(C)2167
Kejun LinKejun LinHV(C)2060
41
Xiaoxi XiaXiaoxi XiaTV(C)1963
35
Abdurahman AbdukiramAbdurahman AbdukiramHV(C)2265
Mingfan LiMingfan LiDM,TV(C)2262
54
Weijie XiaoWeijie XiaoTV(C)2163
30
Yiheng LiuYiheng LiuAM(PT),F(PTC)2163
45
Zhouxin HuangZhouxin HuangGK2060
47
Chenglong TianChenglong TianTV(C)2263
42
Zixi MinZixi MinTV(C)1962
43
Tao ZhangTao ZhangTV(C)2167
Zheng YanZheng YanHV(C)1965
38
Xing ChenXing ChenGK2065
36
Wenjie LinWenjie LinHV(PTC)2063
39
Kui LuoKui LuoHV(PTC)2163
40
Umidjan YusupUmidjan YusupHV(PTC),DM(PT)2070
44
Tianxiang YuTianxiang YuHV(C)1963
29
Zhenyang ZhangZhenyang ZhangHV(C)2063
34
Jizheng XiongJizheng XiongTV,AM(C)1960