6
Federico DAFONTE

Full Name: Federico Dafonte Cambre

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Dec 8, 2004)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Boston River

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Boston River Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Carlos ValdézCarlos ValdézHV(C)4173
Alex SilvaAlex SilvaHV,DM,TV(P)3178
11
Facundo RodríguezFacundo RodríguezAM(PT),F(PTC)2978
30
Martín GonzálezMartín GonzálezHV(C)3076
Leandro SuhrLeandro SuhrAM(PT),F(PTC)2778
19
Gustavo VieraGustavo VieraAM(PT),F(PTC)2474
Emanuel BeltránEmanuel BeltránHV,DM,TV(P)2778
3
Marco ManceboMarco ManceboHV(C)2377
Emiliano GómezEmiliano GómezAM,F(PTC)2382
29
Gastón PérezGastón PérezDM,TV(C)2580
31
Juan AcostaJuan AcostaHV,DM,TV(P)3176
Lucas LemosLucas LemosHV,DM,TV(C)2480
Martín FernándezMartín FernándezDM,TV(C)2378
8
Emiliano SosaEmiliano SosaHV(T),DM,TV(TC)2677
Martín FernándezMartín FernándezTV(C),AM(PTC)2175
Bruno BarjaBruno BarjaF(C)2265
28
Agustin AnelloAgustin AnelloAM(PT),F(PTC)2276
10
Agustín AmadoAgustín AmadoTV(C),AM(TC)2380
Pablo FurtadoPablo FurtadoTV,AM(C)2073
Jairo O'NeilJairo O'NeilHV,DM(T)2373
Emiliano RodríguezEmiliano RodríguezF(C)2178
20
Bruno AntúnezBruno AntúnezGK2265
Mauro AlfonsoMauro AlfonsoHV(C)2268
Brayan AlcócerBrayan AlcócerAM(PT),F(PTC)2176
Agustín AlbarracínAgustín AlbarracínAM(PT),F(PTC)1975
26
Facundo MuñoaFacundo MuñoaTV,AM(C)2076
Freddy NogueraFreddy NogueraF(C)2170
Fredy MartínezFredy MartínezHV,DM,TV(T)2376
6
Federico DafonteFederico DafonteTV(C)2065
8
Mauricio VeraMauricio VeraTV,AM(C)2676