Full Name: Jean-Christophe Koffi
Tên áo: KOFFI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jan 5, 1998)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2024 | D.C. United | 65 |
Feb 20, 2024 | D.C. United | 65 |
Feb 14, 2024 | D.C. United | 69 |
Mar 19, 2023 | D.C. United | 69 |
Mar 18, 2023 | D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United | 69 |
Mar 3, 2023 | D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United | 69 |
Nov 2, 2022 | D.C. United | 69 |
Nov 1, 2022 | D.C. United | 69 |
Aug 12, 2022 | D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United | 69 |
Nov 15, 2021 | FC Sète 34 | 69 |
May 17, 2021 | Memphis 901 | 69 |
Feb 7, 2021 | Memphis 901 | 69 |
Mar 7, 2020 | Memphis 901 | 68 |
Feb 14, 2020 | Memphis 901 | 67 |
Mar 14, 2019 | New York RB | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Christian Benteke | F(C) | 34 | 87 | ||
Randall Leal | TV(C),AM(PTC) | 27 | 84 | |||
23 | Dominique Badji | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
22 | Aarón Herrera | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
Jordan Farr | GK | 30 | 68 | |||
28 | David Schnegg | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | ||
Luis Barraza | GK | 28 | 80 | |||
8 | Jared Stroud | TV(C),AM(PTC) | 28 | 82 | ||
Derek Dodson | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | |||
4 | Matti Peltola | HV,DM,TV(C) | 22 | 81 | ||
10 | Gabriel Pirani | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | ||
Lukas Macnaughton | HV(C) | 29 | 80 | |||
5 | Boris Enow | DM,TV,AM(C) | 24 | 80 | ||
21 | Theodore Ku-Dipietro | DM(C),TV,AM(PC) | 22 | 78 | ||
25 | Jackson Hopkins | AM,F(PTC) | 20 | 77 | ||
Jun-Hong Kim | GK | 21 | 76 | |||
3 | Lucas Bartlett | HV(C) | 27 | 80 | ||
16 | Garrison Tubbs | HV(C) | 22 | 73 | ||
17 | Jacob Murrell | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
12 | Conner Antley | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 76 | ||
Hosei Kijima | TV,AM,F(C) | 22 | 74 |