Full Name: Rowan Gerald Roache
Tên áo: ROACHE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Feb 9, 2000)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Bamber Bridge | 65 |
Nov 13, 2022 | Bamber Bridge | 65 |
Sep 14, 2022 | Chester FC | 65 |
Feb 7, 2022 | Chester FC | 65 |
Sep 6, 2021 | Workington AFC | 65 |
Mar 18, 2021 | Altrincham | 65 |
Feb 17, 2020 | Bamber Bridge | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Cullen | F(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Adam Dodd | HV,DM,TV(T) | 31 | 65 | ||
![]() | Alex Harvey | DM,TV(C) | 34 | 69 | ||
![]() | Michael Potts | DM,TV,AM(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | ||
![]() | Matt Challoner | HV(P) | 31 | 66 | ||
![]() | Finlay Sinclair-Smith | AM(PT) | 24 | 63 | ||
![]() | Harry Benns | AM(PTC) | 25 | 60 | ||
![]() | Jack Baxter | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Mackenzie O'Neill | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Liam Brockbank | HV,DM,TV(T) | 24 | 62 | ||
![]() | Pat Jarrett | TV,AM(C) | 23 | 70 |