Full Name: Liam Brockbank
Tên áo: BROCKBANK
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 62
Tuổi: 24 (Mar 2, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 72
CLB: Bamber Bridge
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2024 | Bamber Bridge | 62 |
Jun 18, 2024 | Altrincham | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mark Cullen | F(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Adam Dodd | HV,DM,TV(T) | 31 | 65 | ||
![]() | Alex Harvey | DM,TV(C) | 34 | 69 | ||
![]() | Michael Potts | DM,TV,AM(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Alex Kenyon | DM,TV,AM(C) | 32 | 71 | ||
![]() | Matt Challoner | HV(P) | 31 | 66 | ||
![]() | Finlay Sinclair-Smith | AM(PT) | 24 | 63 | ||
![]() | Harry Benns | AM(PTC) | 25 | 60 | ||
![]() | Jack Baxter | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Mackenzie O'Neill | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Liam Brockbank | HV,DM,TV(T) | 24 | 62 | ||
![]() | Pat Jarrett | TV,AM(C) | 23 | 70 |