13
Lourenço ÉDERSON

Full Name: Éderson José Dos Santos Lourenço Da Silva

Tên áo: ÉDERSON

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 91

Tuổi: 25 (Jul 7, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 86

CLB: Atalanta BC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Atalanta BC91
Dec 10, 2024Atalanta BC90
Sep 5, 2024Atalanta BC90
Jul 2, 2024Atalanta BC90
Jun 25, 2024Atalanta BC89
Dec 16, 2023Atalanta BC89
Dec 11, 2023Atalanta BC88
Jul 11, 2023Atalanta BC88
Jul 4, 2023Atalanta BC87
Apr 20, 2023Atalanta BC87
Dec 16, 2022Atalanta BC87
Dec 9, 2022Atalanta BC85
Jul 7, 2022Atalanta BC85
Jun 10, 2022US Salernitana85
Jun 6, 2022US Salernitana82

Atalanta BC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rui PatrícioRui PatrícioGK3788
7
Juan CuadradoJuan CuadradoHV,DM,TV,AM(P)3688
2
Rafael TolóiRafael TolóiHV(C)3488
31
Francesco RossiFrancesco RossiGK3475
77
Davide ZappacostaDavide ZappacostaHV,DM,TV(PT)3289
15
Marten de RoonMarten de RoonHV,DM,TV(C)3490
19
Berat DjimsitiBerat DjimsitiHV(C)3290
23
Sead KolasinacSead KolasinacHV(TC),DM,TV(T)3189
8
Mario PašalićMario PašalićDM,TV,AM(C)3090
11
Ademola LookmanAdemola LookmanAM,F(PTC)2791
90
Gianluca ScamaccaGianluca ScamaccaF(C)2690
5
Stefan Posch
Bologna FC
HV(PC)2888
16
Raoul BellanovaRaoul BellanovaHV,DM,TV(P)2590
93
Brandon SoppyBrandon SoppyHV,DM,TV(PT)2384
13
Lourenço ÉdersonLourenço ÉdersonDM,TV,AM(C)2591
32
Mateo ReteguiMateo ReteguiF(C)2690
3
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen
HV(PC)2489
29
Marco CarnesecchiMarco CarnesecchiGK2490
17
Charles de KetelaereCharles de KetelaereAM,F(C)2490
70
Daniel MaldiniDaniel MaldiniAM(PTC),F(PT)2385
22
Matteo RuggeriMatteo RuggeriHV,DM,TV(T)2289
44
Marco BrescianiniMarco BrescianiniDM,TV,AM(C)2586
24
Lazar SamardzicLazar SamardzicTV,AM(C)2388
4
Isak HienIsak HienHV(C)2690
42
Giorgio ScalviniGiorgio ScalviniHV,DM(C)2190
6
Ibrahim SulemanaIbrahim SulemanaDM,TV(C)2282
27
Marco PalestraMarco PalestraHV,DM(P),TV,AM(PT)2080
25
Federico CassaFederico CassaTV,AM(C)1973