7
Juan CUADRADO

Full Name: Juan Guillermo Cuadrado Bello

Tên áo: CUADRADO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 88

Tuổi: 36 (May 26, 1988)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: Atalanta BC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Stamina
Tốc độ
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Juan Cuadrado

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Atalanta BC88
Jul 1, 2024Internazionale88
Jun 25, 2024Internazionale90
Jun 20, 2024Internazionale90
Jan 9, 2024Internazionale90
Aug 25, 2023Internazionale90
Aug 21, 2023Internazionale90
Jul 24, 2023Internazionale90
Jul 11, 2023Juventus90
Jul 4, 2023Juventus91
Jun 28, 2023Juventus91
Aug 26, 2020Juventus91
Apr 12, 2020Juventus91
Dec 11, 2019Juventus91
Nov 6, 2019Juventus91

Atalanta BC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rui PatrícioRui PatrícioGK3788
7
Juan CuadradoJuan CuadradoHV,DM,TV,AM(P)3688
2
Rafael TolóiRafael TolóiHV(C)3488
31
Francesco RossiFrancesco RossiGK3375
77
Davide ZappacostaDavide ZappacostaHV,DM,TV(PT)3289
15
Marten de RoonMarten de RoonHV,DM,TV(C)3490
19
Berat DjimsitiBerat DjimsitiHV(C)3290
23
Sead KolasinacSead KolasinacHV(TC),DM,TV(T)3189
8
Mario PašalićMario PašalićDM,TV,AM(C)3090
11
Ademola LookmanAdemola LookmanAM,F(PTC)2791
90
Gianluca ScamaccaGianluca ScamaccaF(C)2690
5
Stefan Posch
Bologna FC
HV(PC)2788
16
Raoul BellanovaRaoul BellanovaHV,DM,TV(P)2490
93
Brandon SoppyBrandon SoppyHV,DM,TV(PT)2384
13
Lourenço ÉdersonLourenço ÉdersonDM,TV,AM(C)2591
32
Mateo ReteguiMateo ReteguiF(C)2590
3
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen
HV(PC)2489
29
Marco CarnesecchiMarco CarnesecchiGK2490
17
Charles de KetelaereCharles de KetelaereAM,F(C)2490
70
Daniel MaldiniDaniel MaldiniAM(PTC),F(PT)2385
22
Matteo RuggeriMatteo RuggeriHV,DM,TV(T)2289
44
Marco Brescianini
Frosinone Calcio
DM,TV,AM(C)2586
24
Lazar Samardzic
Udinese Calcio
TV,AM(C)2388
4
Isak HienIsak HienHV(C)2690
42
Giorgio ScalviniGiorgio ScalviniHV,DM(C)2190
6
Ibrahim SulemanaIbrahim SulemanaDM,TV(C)2182
27
Marco PalestraMarco PalestraHV,DM(P),TV,AM(PT)2080
25
Federico CassaFederico CassaTV,AM(C)1973