Full Name: Kuandyk Nursultanov
Tên áo: NURSULTANOV
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 25 (Apr 24, 1999)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: FC Ulytau
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2024 | FC Ulytau | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sayat Zhumagali | HV(C) | 29 | 77 | ||
11 | Shyngys Flyuk | F(C) | 22 | 70 | ||
9 | Abzal Taubay | TV(C),AM(TC) | 29 | 73 | ||
12 | Kuandyk Nursultanov | AM,F(T) | 25 | 60 | ||
91 | Zhandar Zhangaliev | GK | 26 | 67 | ||
15 | Bauyrzhan Turysbek | F(C) | 33 | 72 | ||
27 | Nurali Mamirbaev | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
13 | Miram Sapanov | HV(C) | 38 | 70 | ||
20 | Anatoliy Krasotin | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
2 | Rafkat Aslan | HV(PC) | 30 | 70 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |