Full Name: Cagri Bugra Dissiz
Tên áo: DISSIZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Aug 10, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Manisaspor | 65 |
Feb 14, 2022 | Manisaspor | 65 |
May 7, 2021 | Manisaspor | 65 |
Apr 30, 2021 | Manisaspor | 72 |
Feb 5, 2021 | Altay SK | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hasan Özkan | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
Gökhan Kardes | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Ender Aygören | TV(C) | 23 | 72 | |||
Berk Çetin | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Taha Veysel Kemendi | HV(C) | 20 | 68 | |||
Nuri Emre Aksit | HV(TC) | 22 | 67 |