Full Name: Ender Aygören
Tên áo: AYGÖREN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jun 16, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Manisaspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2023 | Manisaspor | 72 |
Aug 10, 2023 | MKE Ankaragücü | 72 |
Jun 2, 2023 | MKE Ankaragücü | 72 |
Jun 1, 2023 | MKE Ankaragücü | 72 |
Sep 16, 2022 | MKE Ankaragücü đang được đem cho mượn: Ankara Demirspor | 72 |
Feb 14, 2022 | MKE Ankaragücü | 72 |
Jul 19, 2021 | Ankaraspor | 72 |
Mar 4, 2021 | MKE Ankaragücü | 72 |
Mar 31, 2020 | MKE Ankaragücü | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Bekir Yilmaz | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
![]() | Hasan Özkan | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
![]() | Gökhan Kardes | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Ender Aygören | TV(C) | 24 | 72 | ||
![]() | Berk Çetin | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
![]() | Taha Veysel Kemendi | HV(C) | 22 | 68 | ||
![]() | Nuri Emre Aksit | HV(TC) | 23 | 67 | ||
![]() | Arda Çiçek | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |