Full Name: Taha Veysel Kemendi
Tên áo: KEMENDI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (May 10, 2003)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: Manisaspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Manisaspor | 68 |
Sep 18, 2023 | Tepecikspor | 68 |
Sep 16, 2022 | Kasimpaşa SK | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bekir Yilmaz | DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Hasan Özkan | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Gökhan Kardes | HV,DM(C) | 27 | 70 | |||
Ender Aygören | TV(C) | 24 | 72 | |||
Berk Çetin | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Taha Veysel Kemendi | HV(C) | 21 | 68 | |||
Nuri Emre Aksit | HV(TC) | 22 | 67 |