Full Name: Gökhan Kardeş
Tên áo: KARDES
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (May 15, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: Manisaspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2024 | Manisaspor | 70 |
Feb 1, 2024 | Manisaspor | 76 |
Dec 20, 2023 | Boluspor | 76 |
Jul 15, 2023 | Boluspor | 76 |
Jan 17, 2023 | Boluspor đang được đem cho mượn: Esenler Erokspor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bekir Yilmaz | DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
Hasan Özkan | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Gökhan Kardes | HV,DM(C) | 27 | 70 | |||
Ender Aygören | TV(C) | 24 | 72 | |||
Berk Çetin | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Taha Veysel Kemendi | HV(C) | 21 | 68 | |||
Nuri Emre Aksit | HV(TC) | 22 | 67 |