Full Name: Michael Thomas Atkinson
Tên áo: ATKINSON
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 34 (Aug 16, 1990)
Quốc gia: Belize
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2022 | Hungerford Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Clarke | GK | 42 | 67 | ||
Jordon Ibe | AM,F(PT) | 29 | 70 | |||
18 | Alefe Santos | AM,F(PT) | 29 | 68 | ||
Callum Gunner | TV(C) | 25 | 65 | |||
11 | Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | ||
3 | Ramarni Medford-Smith | HV,DM,TV(T) | 26 | 60 | ||
23 | Rhys Tyler | HV,DM(P) | 32 | 60 |