Full Name: Anthony Stephens
Tên áo: STEPHENS
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Jan 21, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Flint Town United
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2022 | Flint Town United | 65 |
Oct 4, 2017 | Bala Town | 65 |
Aug 29, 2015 | Bala Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danny Harrison | TV(C) | 41 | 67 | ||
26 | Jean-Louis Akpa Akpro | F(C) | 39 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 65 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
4 | Anthony Stephens | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | ||
1 | Josh Tibbetts | GK | 25 | 65 |