3
Theofilos KOUROUPIS

Full Name: Theofilos Kouroupis

Tên áo: KOUROUPIS

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 35 (Apr 11, 1990)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 25, 2024Omonia Aradippou74
Dec 29, 2022Omonia Aradippou74
Jan 6, 2021FC Vereya74
May 15, 2019FC Vereya74
Jan 15, 2019FC Vereya72

Omonia Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Júnior TavaresJúnior TavaresHV,DM(T),TV,AM(TC)2876
73
Jorginho IntimaJorginho IntimaAM,F(PT)2980
Ivan KostićIvan KostićGK2977
21
Touré MozinoTouré MozinoAM,F(PT)2874
62
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2679
92
Saná GomesSaná GomesHV(TC),DM,TV(T)2575
16
Hristian FotiHristian FotiHV,DM(PT)2366
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2475
90
Rafael MoreiraRafael MoreiraAM,F(PT)2372
70
Carlos PeixotoCarlos PeixotoGK2568
23
Andreas DimitriouAndreas DimitriouDM,TV(C)2170
18
Georgios ChristodoulouGeorgios ChristodoulouDM,TV,AM(C)2774
Pavlos PapadopoulosPavlos PapadopoulosGK1760
43
João SidónioJoão SidónioHV(PC)2670
15
Omar ShatlaOmar ShatlaHV(PTC)2163
37
Antonis LoizouAntonis LoizouHV,DM(C)1963
77
Stavros GiallouridisStavros GiallouridisTV(C)1960
27
Mika BorgesMika BorgesAM,F(PT)2873