Full Name: Wade Maxwell
Tên áo: MAXWELL
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Oct 2, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Prescot Cables | 67 |
Sep 18, 2022 | Prescot Cables | 67 |
Dec 3, 2019 | FC Vytis Vilnius | 67 |
Oct 5, 2018 | Barnsley | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Steven Tames | F(C) | 32 | 64 | |||
Jack Kelleher | F(C) | 26 | 62 | |||
Josh Gregory | TV,AM(C) | 25 | 60 | |||
James Barrigan | F(C) | 26 | 70 | |||
Fidel O'Rourke | F(C) | 22 | 65 |