Full Name: Wade Maxwell
Tên áo: MAXWELL
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Oct 2, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | Prescot Cables | 67 |
Sep 18, 2022 | Prescot Cables | 67 |
Dec 3, 2019 | FC Vytis Vilnius | 67 |
Oct 5, 2018 | Barnsley | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Dawson | AM,F(PT) | 32 | 69 | |||
Steven Tames | F(C) | 32 | 64 | |||
Josh Gregory | TV,AM(C) | 26 | 60 | |||
Lewis Gilboy | TV(C) | 24 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||||
Fidel O'Rourke | F(C) | 22 | 65 |