Full Name: Anthony Mcdonald
Tên áo: MCDONALD
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Mar 17, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Brechin City
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | Brechin City | 68 |
Nov 4, 2022 | Brechin City | 68 |
Oct 31, 2022 | Brechin City | 73 |
Aug 16, 2022 | Brechin City | 73 |
Jul 13, 2022 | Edinburgh City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kevin Mchattie | HV(TC) | 31 | 73 | ||
10 | Danny Handling | AM(C),F(PTC) | 30 | 68 | ||
Lewis Martin | HV(TC),DM(C) | 28 | 73 | |||
22 | Brad Mckay | HV(PC) | 31 | 72 | ||
24 | Euan Spark | HV,DM(PT) | 27 | 68 | ||
10 | Anthony Mcdonald | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
1 | Lenny Wilson | GK | 27 | 63 | ||
17 | Spencer Moreland | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 60 | ||
19 | Nathan Cooney | HV(C) | 22 | 64 |