Full Name: Korrey Emmeka Henry
Tên áo: HENRY
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Nov 28, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Merstham FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | Merstham FC | 65 |
Jan 11, 2023 | Margate FC | 65 |
Oct 2, 2022 | Margate FC | 65 |
May 17, 2022 | Merstham FC | 65 |
Feb 12, 2022 | Carshalton Athletic | 65 |
Feb 11, 2022 | Merstham FC | 65 |
Oct 29, 2020 | Dulwich Hamlet | 65 |
Oct 23, 2020 | Dulwich Hamlet | 67 |
Aug 10, 2019 | Bromley FC | 67 |
Aug 6, 2019 | Bromley FC | 65 |
Oct 8, 2018 | Yeovil Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Delano Sam-Yorke | F(C) | 36 | 69 | ||
![]() | Serge Makofo | F(C) | 38 | 68 | ||
![]() | Korrey Henry | AM(PT) | 25 | 65 | ||
![]() | Jude Mason | HV(TC) | 24 | 60 | ||
![]() | Oliver Khinda | TV(C) | 20 | 65 | ||
2 | ![]() | Jayden Barber | HV,DM(PT) | 19 | 65 |