?
Sam GRAHAM

Full Name: Samuel Graham

Tên áo: GRAHAM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Aug 13, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 191

Weight (Kg): 75

CLB: Airdrieonians

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2024Airdrieonians70
Jul 15, 2024AFC Fylde70
Jan 25, 2024AFC Fylde70
May 20, 2022Rochdale70
Mar 25, 2022Rochdale đang được đem cho mượn: Notts County70

Airdrieonians Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
43
David HuttonDavid HuttonGK3970
3
Aaron Taylor-SinclairAaron Taylor-SinclairHV(TC),DM,TV(T)3372
4
Rhys MccabeRhys MccabeTV,AM(C)3274
16
Craig WatsonCraig WatsonHV(PC)2973
10
Adam FrizzellAdam FrizzellTV(C),AM(PTC)2675
Sam GrahamSam GrahamHV(C)2470
32
Kieran Wright
Rangers
GK2570
26
Chris MochrieChris MochrieAM(PTC)2172
5
Mason HancockMason HancockHV(TC)2172
14
Dean McmasterDean McmasterHV,DM,TV(C)2170
17
Lewis McgrattanLewis McgrattanTV(C),AM(PTC)2371
8
Lewis McgregorLewis McgregorAM(PTC)2070
16
Cameron BruceCameron BruceHV,DM(T)1867
Aaron ReidAaron ReidF(C)2062
Murray Johnson
Hibernian
GK2065
26
Rhys ArmstrongRhys ArmstrongTV,AM(C)2264
28
Terrell Agyemang
Middlesbrough
HV(P),DM,TV(PC)2265
12
Liam McstravickLiam McstravickAM,F(PTC)1968
29
Gavin GallagherGavin GallagherTV,AM(C)2064
Murray Aiken
Hibernian
DM,TV(C)2066
Ben WilsonBen WilsonF(C)2275
Luke Badley-Morgan
Stoke City
HV(TC)2165