Full Name: Gafurzhan Suyumbayev
Tên áo: SUYUMBAYEV
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Aug 19, 1990)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Irtysh
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2025 | FK Irtysh | 78 |
Feb 21, 2025 | FK Irtysh | 80 |
Feb 19, 2025 | FK Irtysh | 80 |
Feb 24, 2023 | FC Ordabasy | 80 |
Oct 12, 2022 | FC Aksu | 80 |
Feb 14, 2022 | FC Kairat Almaty | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Erkebulan Nurgaliev | TV(C) | 31 | 78 | ||
![]() | Gafurzhan Suyumbayev | HV(PT),DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
25 | ![]() | Ruslan Esimov | HV(PC) | 34 | 72 | |
![]() | Maksim Vaganov | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 24 | 70 | ||
5 | ![]() | Bakhtiyar Toleuov | HV(C) | 19 | 60 | |
23 | ![]() | Aykhan Erzhanov | HV(PT),F(C) | 22 | 62 | |
![]() | Anatoliy Krasotin | TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
![]() | F(C) | 27 | 73 |