Full Name: Ruslan Esimov
Tên áo: ESIMOV
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Apr 28, 1990)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: FK Irtysh
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | FK Irtysh | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Erkebulan Nurgaliev | TV(C) | 31 | 78 | ||
25 | ![]() | Ruslan Esimov | HV(PC) | 34 | 72 | |
![]() | Maksim Vaganov | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 24 | 70 | ||
5 | ![]() | Bakhtiyar Toleuov | HV(C) | 19 | 60 | |
23 | ![]() | Aykhan Erzhanov | HV(PT),F(C) | 22 | 62 | |
![]() | Anatoliy Krasotin | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
![]() | F(C) | 27 | 73 |