Full Name: Mario Cetina
Tên áo: CETINA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 28, 1995)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2022 | Kapfenberger SV | 70 |
Apr 20, 2020 | Kapfenberger SV | 70 |
Nov 22, 2019 | Hrvatski Dragovoljac | 70 |
Mar 2, 2019 | NK Krško | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richard Strebinger | GK | 31 | 78 | ||
22 | Philipp Seidl | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
18 | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 24 | 67 | ||
Moritz Römling | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
36 | David Puntigam | GK | 21 | 65 | ||
17 | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
40 | David Heindl | HV(C) | 20 | 67 | ||
2 | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 23 | 72 | ||
Levan Eloshvili | AM,F(PTC) | 27 | 73 | |||
32 | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 |