79
Sobhan KHAGHANI

Full Name: Sobhan Khaghani

Tên áo: KHAGHANI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jan 27, 2000)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 79

CLB: Zob Ahan

Squad Number: 79

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2023Zob Ahan77

Zob Ahan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Morteza TabriziMorteza TabriziAM(PT),F(PTC)3481
69
Shayan MoslehShayan MoslehHV(TC),DM,TV,AM(T)3179
11
Kamal KamyabiniaKamal KamyabiniaDM,TV(C)3681
90
Mohammad AbbaszadehMohammad AbbaszadehF(C)3479
35
Grigol ChabradzeGrigol ChabradzeHV,DM(PT)2877
79
Sobhan KhaghaniSobhan KhaghaniAM(PTC)2577
21
Arman RamezaniArman RamezaniF(C)3278
15
Arshia SarshoghArshia SarshoghDM,TV(C)2168
88
Hassan ShoushtariHassan ShoushtariDM,TV(C)3176
7
Majid AliyariMajid AliyariAM(PT),F(PTC)2980
1
Parsa JafariParsa JafariGK2577
3
Nader MohammadiNader MohammadiHV(PC),DM(C)2776
4
Mohammad GhoreishiMohammad GhoreishiHV(C)3081
14
Pouya MokhtariPouya MokhtariDM,TV,AM(C)2370
99
Mahmoud Ghaed RahmatiMahmoud Ghaed RahmatiDM,TV,AM(C)3379
12
Davoud Noushi SoufianiDavoud Noushi SoufianiGK3476
5
Ramtin SoleimanzadehRamtin SoleimanzadehHV(TC),DM(C)3681
70
Omid LatifiOmid LatifiAM(T),F(TC)2573
23
Mohsen AzarbadMohsen AzarbadAM(PTC)3581
6
Fardin YousefiFardin YousefiDM,TV,AM(C)2477
19
Pedram GhazipourPedram GhazipourHV,DM,TV(T)2779
40
Fariborz GeramiFariborz GeramiHV(PC),DM(C)3177
33
Sadegh SalehiSadegh SalehiGK2065
87
Mohammadreza AsgariMohammadreza AsgariHV(PC)2265
26
Abolfazl HosseinifarAbolfazl HosseinifarHV(PC)2170
13
Hesam NafariHesam NafariHV(C)1964
17
Ahmad ShariatzadehAhmad ShariatzadehAM(PT),F(PTC)2273
18
Mehran NafariMehran NafariAM,F(PT)2064