Full Name: Ahmed Abdulridha
Tên áo: ABDULRIDHA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Apr 2, 1997)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Al Naft SC
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Naft SC | 73 |
Nov 16, 2019 | Al Naft SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ali Bahjat | HV(TC) | 32 | 73 | ||
8 | Ali Qasim | AM,F(PT) | 30 | 70 | ||
4 | Karrar Mohammed | HV(C) | 35 | 73 | ||
55 | Ahmed Abdulridha | HV(PC) | 27 | 73 | ||
10 | Karrar Ali | AM(PT) | 29 | 70 | ||
Joseph Akomadi | AM,F(PT) | 24 | 67 | |||
Burhan Jumaah | HV(PT) | 27 | 68 | |||
27 | Waleed Kareem | F(PTC) | 26 | 67 | ||
Klousseh Agbozo | HV(C) | 29 | 75 | |||
80 | Lucas Cardoso | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | ||
Ndifreke Effiong | AM,F(PTC) | 25 | 75 |