19
Syahrul MUSTOFA

Full Name: Syahrul Mustofa

Tên áo: MUSTOFA

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 63

Tuổi: 27 (Sep 10, 1997)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 55

CLB: Persiku Kudus

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Persiku Kudus63
Oct 10, 2024Persiku Kudus63
Aug 15, 2024PSPS Pekanbaru63
Nov 12, 2023PSPS Pekanbaru63
Nov 4, 2023PSPS Pekanbaru63
Sep 15, 2023PSMS Medan63
Sep 9, 2023PSMS Medan63
Feb 4, 2022PSM Makassar63
Feb 3, 2022PSM Makassar63
Jan 21, 2022PSM Makassar63

Persiku Kudus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
73
Jajang MulyanaJajang MulyanaHV,F(C)3673
2
Reinaldo AhumadaReinaldo AhumadaHV(TC),DM(T)2772
12
Ikhfanul AlamIkhfanul AlamHV(C)3367
3
Dany SaputraDany SaputraHV,DM,TV(T)3472
17
Antoni NugrohoAntoni NugrohoAM(PT),F(PTC)3172
19
Syahrul MustofaSyahrul MustofaHV(PT)2763
8
Renshi YamaguchiRenshi YamaguchiHV,DM,TV(C)3277
48
Hariyanto PantoHariyanto PantoAM,F(PT)2669
10
Kito ChandraKito ChandraAM(PT),F(PTC)3068
27
Aulia HidayatAulia HidayatHV(P),DM,TV(PC)2569
34
Satrio AzharSatrio AzharGK2364
21
Faiz MaulanaFaiz MaulanaAM(P),F(PC)2061
18
Akiel AdenAkiel AdenTV(C)2160
78
Rafli BahasuanRafli BahasuanAM(PTC),F(PT)2063
4
Abi DefaAbi DefaTV,AM(C)2563
15
Jehan Pahlevi
Persija
AM,F(PT)1863