?
Orlando NÚÑEZ

Full Name: Orlando Núñez Castillo

Tên áo: NÚÑEZ

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Jan 16, 2000)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Universidad César Vallejo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Universidad César Vallejo77
Jan 1, 2025Universidad César Vallejo77
Oct 29, 2024Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Club Cienciano77
Sep 2, 2024Universidad César Vallejo77
Sep 1, 2024Universidad César Vallejo77
May 8, 2024Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Club Cienciano77
Oct 11, 2023Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Deportivo Binacional77
Sep 2, 2023Universidad César Vallejo77
Sep 1, 2023Universidad César Vallejo77
Feb 20, 2023Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Deportivo Binacional77
Dec 27, 2022Universidad César Vallejo đang được đem cho mượn: Deportivo Binacional77
Jun 7, 2022Universidad César Vallejo77

Universidad César Vallejo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Édgar BenítezÉdgar BenítezAM,F(TC)3776
32
Johan MadridJohan MadridHV,DM(PT)2878
20
Osnar NoronhaOsnar NoronhaAM,F(TC)3378
Alejandro RamírezAlejandro RamírezAM(C),F(PTC)3377
13
Gerson BarretoGerson BarretoDM,TV,AM(C)2978
Máximo RabinesMáximo RabinesGK3174
7
Jairo VélezJairo VélezAM(PTC),F(PT)2981
23
Pierre da SilvaPierre da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
1
Carlos GradosCarlos GradosGK2976
22
Frank YsiqueFrank YsiqueDM,TV(C)2880
14
Carlos CabelloCarlos CabelloHV,DM(PT)2778
Jeferson NolascoJeferson NolascoGK2370
2
Juan QuiñonesJuan QuiñonesHV(TC)2474
3
Benjamín AmpueroBenjamín AmpueroHV(C)2473
Orlando NúñezOrlando NúñezHV,DM,TV(T),AM(PTC)2577
28
Sais SantibáñezSais SantibáñezHV,DM,TV,AM(T)2166
Josue VargasJosue VargasGK2265
3
Manuel GanozaManuel GanozaHV(C)2576
Stefano OlayaStefano OlayaAM(PTC),F(PT)2274
15
Guillermo GrándezGuillermo GrándezAM(P)1865