Full Name: Amal Knight
Tên áo: KNIGHT
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Nov 19, 1993)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 74
CLB: Lexington SC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Lexington SC | 70 |
Mar 1, 2023 | Arnett Gardens | 70 |
Nov 29, 2021 | Arnett Gardens | 70 |
May 17, 2021 | UWI FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cameron Lancaster | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | Jorge Corrales | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
13 | Amal Knight | GK | 30 | 70 | ||
98 | David Loera | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
10 | Jayden Onen | AM(PTC) | 23 | 65 | ||
24 | Alexis Cerritos | AM,F(C) | 23 | 65 | ||
44 | Modesto Méndez | HV(C) | 26 | 74 | ||
8 | Yannick Yankam | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 |