Full Name: Carlo Manicone
Tên áo: MANICONE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jan 26, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Piacenza Calcio 1919
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2024 | Piacenza Calcio 1919 | 73 |
Jul 2, 2024 | Piacenza Calcio 1919 | 73 |
Nov 30, 2023 | Varesina | 73 |
Mar 27, 2023 | SC Kriens | 73 |
Oct 4, 2022 | FC Chiasso | 73 |
Jul 2, 2022 | FC Chiasso | 73 |
Jun 2, 2022 | FC Lugano | 73 |
Jun 1, 2022 | FC Lugano | 73 |
Nov 17, 2021 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Chiasso | 73 |
Jun 2, 2021 | FC Lugano | 73 |
Jun 1, 2021 | FC Lugano | 73 |
Mar 24, 2021 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Chiasso | 73 |
Sep 29, 2020 | FC Lugano | 73 |
Jun 2, 2020 | FC Lugano | 73 |
Jun 1, 2020 | FC Lugano | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mattia Corradi | TV(C),AM(TC) | 35 | 76 | ||
28 | Jacopo Silva | HV,DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
80 | Simone Iocolano | AM(PTC) | 35 | 74 | ||
16 | Michele Somma | HV(C) | 29 | 76 | ||
3 | Matthias Solerio | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | ||
19 | Carlo Manicone | F(C) | 27 | 73 | ||
12 | Attilio Morosoli | GK | 20 | 65 | ||
64 | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | |||
71 | Pasquale Ruiz Giraldo | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
24 | Simone Iob | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
8 | Nicola Andreoli | AM(TC),F(T) | 25 | 67 | ||
9 | Giorgio Recino | F(C) | 38 | 70 | ||
23 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
22 | Daniele di Giorgio | GK | 20 | 63 |