Full Name: Matteo Lucarelli
Tên áo: LUCARELLI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Oct 10, 2001)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Olbia Calcio 1905
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 9, 2024 | Olbia Calcio 1905 | 63 |
Aug 25, 2024 | Olbia Calcio 1905 | 63 |
Jun 12, 2023 | Septemvri Sofia | 63 |
Jan 15, 2023 | Septemvri Sofia | 63 |
Dec 29, 2022 | Tsarsko Selo Sofia | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Daniele Ragatzu | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
99 | Roberto Biancu | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
Rosario Rizzitano | GK | 26 | 69 | |||
10 | Lorenzo de Grazia | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
11 | Willis Furtado | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
23 | Christian Arboleda | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 72 | ||
6 | Matteo Lucarelli | HV(C) | 23 | 63 | ||
7 | Pasquale Costanzo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
27 | Filippo Fabbri | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
1 | Salvatore di Chiara | GK | 21 | 65 |