Full Name: Etienne Mukanya Kabobola
Tên áo: MUKANYA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 4, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: Hoogstraten VV
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Hoogstraten VV | 73 |
Jul 12, 2021 | FK Banga | 73 |
Apr 12, 2021 | FK Banga | 73 |
Mar 19, 2021 | FK Banga | 73 |
Jan 29, 2021 | Daring Brussels | 73 |
Aug 29, 2020 | Daring Brussels | 72 |
Jul 9, 2019 | Daring Brussels | 70 |
Mar 27, 2019 | Dobrudzha | 70 |
Nov 21, 2018 | FK Riteriai | 70 |
Sep 29, 2018 | FK Riteriai | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jens Meeus | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
4 | ![]() | Senne van Dooren | HV(C) | 28 | 70 | |
![]() | Wim Kustermans | GK | 35 | 74 | ||
![]() | Keith Groeneveld | HV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Etienne Mukanya | F(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Robin Lauwers | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Stef de Wijs | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 68 | ||
26 | ![]() | Martijn Brandt | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |