Full Name: Keith Groeneveld
Tên áo: GROENEVELD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jun 24, 1999)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 76
CLB: Hoogstraten VV
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2023 | Hoogstraten VV | 70 |
Feb 4, 2022 | Cape Town City | 70 |
Apr 26, 2019 | Cape Town City | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Souleymane Diomandé | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Jens Meeus | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
4 | ![]() | Senne van Dooren | HV(C) | 27 | 70 | |
![]() | Wim Kustermans | GK | 34 | 74 | ||
![]() | Keith Groeneveld | HV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Etienne Mukanya | F(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Robin Lauwers | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Stef de Wijs | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 68 | ||
26 | ![]() | Martijn Brandt | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 |