Player Fact File
Chỉnh sửa


Cập nhật hình ảnh

báo cáo hình ảnh
Full Name | Keith Groeneveld |
---|---|
CLB | |
Tuổi | 21 |
Date of Birth | 24 Tháng sáu 1999 |
Quốc gia | |
Chiều cao (cm) | 190 |
Cân nặng (kg) | 76 |
Hair Colour | Đen |
Hairstyle | Ngắn |
Skin Colour | Nâu |
Facial Hair | Clean |
Squad Number | Chưa thiết lập |
70 | + - |
Player Action Image
No Player Action image uploaded

Cập nhật hình ảnh
Các thông số của cầu thủ.
Chỉnh sửa
No votes have been made for this player
Cape Town City Squad
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
- | ![]() | WALTERS, Shu-Aib | GK | 39 | 77 | |
- | ![]() | ERASMUS, Kermit | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | |
- | ![]() | LAKAY, Lyle | TV,AM(T) | 29 | 75 | |
- | ![]() | PUTSCHE, Roland | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
- | ![]() | RANTIE, Tokelo | F(PTC) | 30 | 80 | |
- | ![]() | MKHIZE, Thamsanqa | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | |
- | ![]() | MATSI, Mpho | HV,DM(C) | 30 | 75 | |
- | ![]() | MNGONYAMA, Kwanda | HV(C) | 27 | 77 | |
- | ![]() | LEEUWENBURGH, Peter | GK | 26 | 76 | |
- | ![]() | STEPHENS, Sage | GK | 29 | 74 | |
- | ![]() | GROENEVELD, Keith | HV(C) | 21 | 70 |
Player Position
Chỉnh sửa
Vị trí | HV(C) |
---|---|
Position Desc | Stopper |
Chân thuận | Phải |
Similar Players
![]() |
| ||||||
![]() |
| ||||||
![]() |
|
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
---|---|---|
2019-04-26 | Cape Town City | 70 |
Player Reports
No known player reports for this player