Full Name: Okera Simmonds
Tên áo: SIMMONDS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 24 (Dec 25, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Flint Town United | 63 |
Sep 20, 2022 | Flint Town United | 63 |
Sep 9, 2022 | Flint Town United | 63 |
Feb 11, 2022 | Chester FC | 63 |
Sep 30, 2020 | Accrington Stanley | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Danny Harrison | TV(C) | 41 | 67 | ||
26 | Jean-Louis Akpa Akpro | F(C) | 39 | 67 | ||
8 | Jay Owen | TV(C) | 33 | 65 | ||
5 | Lewis Sirrell | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
4 | Anthony Stephens | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 65 | ||
1 | Josh Tibbetts | GK | 25 | 65 |