Full Name: Michael David Burke
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Oct 19, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 72
CLB: Flint Town United
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Florian Yonsian | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | ||
4 | Alec Mudimu | HV,DM(TC) | 29 | 68 | ||
4 | Luke Mariette | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
6 | Daniel Davies | HV(TC),DM(T) | 20 | 60 | ||
15 | Izaack Lambert | HV(C) | 36 | 63 | ||
5 | Harry Owen | HV(C) | 21 | 62 | ||
2 | Bobby Beaumont | HV(PC),DM(P) | 22 | 65 | ||
13 | Luke Murphy | GK | 17 | 60 | ||
1 | Jack Flint | GK | 19 | 60 | ||
12 | Harley Brindley-Peagram | AM(PT),F(PTC) | 19 | 61 | ||
9 | Elliott Reeves | F(C) | 27 | 64 | ||
10 | Ben Wynne | AM,F(PC) | 22 | 62 | ||
3 | Mikey Burke | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 22 | 62 | ||
11 | Josh Jones | AM(PT),F(PTC) | 24 | 64 | ||
33 | Ryley Oakley | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
14 | George Maire | TV(C) | 18 | 60 | ||
Harry Cartwright | TV(C) | 17 | 60 | |||
8 | Ben Hughes | TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
7 | Jake Phillips | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 64 |