93
Aleksey GERASIMOV

Full Name: Aleksey Gerasimov

Tên áo: GERASIMOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Apr 15, 1993)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 87

CLB: Ural Yekaterinburg

On Loan at: Uralets-TS

Squad Number: 93

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Uralets-TS78
Jul 20, 2024Ural Yekaterinburg78
Jun 2, 2024Ural Yekaterinburg78
Jun 1, 2024Ural Yekaterinburg78
Jan 16, 2024Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik78
Jan 10, 2024Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik80
Oct 17, 2023Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik80
Jun 30, 2023Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik80
Jun 2, 2023Ural Yekaterinburg80
Jun 1, 2023Ural Yekaterinburg80
Jan 11, 2023Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: FC KamAZ80
Oct 9, 2022Ural Yekaterinburg80
Oct 4, 2022Ural Yekaterinburg78
Mar 28, 2021Ural Yekaterinburg78
Sep 29, 2020Ural Yekaterinburg78

Uralets-TS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
79
Artem YusupovArtem YusupovF(C)2773
93
Aleksey GerasimovAleksey GerasimovHV(C)3178
19
Aleksandr PodbeltsevAleksandr PodbeltsevF(C)3166
Timur AbdrashitovTimur AbdrashitovAM(P)2267
Aleksandr GalimovAleksandr GalimovAM,F(P)2568
Nikita AntipovNikita AntipovHV(PC),DM(C)2775
Aleksandr DavydenkoAleksandr DavydenkoAM(T),F(TC)2267
Viktor KiselevViktor KiselevTV,AM,F(C)2867
26
Yuriy RudakovYuriy RudakovAM(TC),F(T)2260
77
Aleksandr ChemasovAleksandr ChemasovAM(T),F(TC)2060