Full Name: Oumarou Kaina
Tên áo: KAINA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Oct 16, 1996)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Darwin López | AM,F(C) | 32 | 78 | ||
Omar Mansouri | F(PTC) | 32 | 74 | |||
Moisés Gaúcho | DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
Sameh Saeed | HV,DM(P) | 31 | 73 | |||
Tenorio Guttiner | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | |||
14 | Amjad Attwan | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
Jibril Abubakar | F(C) | 24 | 70 | |||
Farhan Shakor | F(C) | 28 | 70 | |||
13 | Rodrick Kabwe | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
Bruno Garcia | HV,DM,TV,AM,F(T) | 27 | 70 |