Full Name: Thiago Ribeiro Cardoso
Tên áo: RIBEIRO
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Feb 24, 1986)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: Democrata FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2023 | Democrata FC | 76 |
Aug 2, 2022 | Londrina EC | 76 |
Jul 27, 2022 | Londrina EC | 78 |
Jan 27, 2022 | Londrina EC | 78 |
Sep 5, 2021 | Chapecoense AF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thiago Ribeiro | AM,F(PTC) | 38 | 76 | |||
Jorge Henrique | AM(C),F(PTC) | 42 | 74 | |||
Magno Magal | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | |||
Diego Augusto | HV(C) | 32 | 73 | |||
Lucas Abreu | DM,TV(C) | 36 | 76 | |||
William Mineiro | HV(C) | 31 | 73 | |||
Luis Gustavinho | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | |||
Vinicius Barba | AM(C) | 31 | 70 |