Alves EDMUNDO

Full Name: Alves EDMUNDO

Tên áo: EDMUNDO

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 54 (Apr 2, 1971)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dimitri PayetDimitri PayetAM,F(PTC)3886
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3580
5
Josef SouzaJosef SouzaDM,TV(C)3680
11
Philippe Coutinho
Aston Villa
TV(C),AM(TC)3287
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3180
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3085
1
Léo JardimLéo JardimGK3086
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3284
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2883
13
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2780
15
Benjamín GarréBenjamín GarréAM(PT),F(PTC)2484
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
Lucena AlexanderLucena AlexanderGK2573
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2685
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2982
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2384
45
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM(P),TV,AM(PT)2582
17
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2583
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2883
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
22
Manuel CapassoManuel CapassoHV(C)2982
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(C)2480
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2383
Paulinho RicardoPaulinho RicardoHV,DM,TV(P)1970
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1880
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1970
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2265
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)2075
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)2073
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)1970
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1967
30
Lukas ZuccarelloLukas ZuccarelloAM(PTC)1870